Celsius Giá

Celsius Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá CEL hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.2331
$0.2331
HK$1.8250
0.2174
binance

Binance

$0.2334
$0.2334
HK$1.8274
0.2177
okx

OKX

$0.2327
$0.2327
HK$1.8219
0.2170
bybit

Bybit

$0.2332
$0.2332
HK$1.8258
0.2175
digifinex

DigiFinex

$0.2333
$0.2333
HK$1.8266
0.2176
bitrue

Bitrue

$0.233
$0.233
HK$1.8242
0.2173
bingx

BingX

$0.2328
$0.2328
HK$1.8227
0.2171
bitget

Bitget

$0.2326
$0.2326
HK$1.8211
0.2169
deepcoin

Deepcoin

$0.2334
$0.2334
HK$1.8274
0.2177
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.2328
$0.2328
HK$1.8227
0.2171
bitmart

BitMart

$0.2334
$0.2334
HK$1.8274
0.2177
cointiger

CoinTiger

$0.2334
$0.2334
HK$1.8274
0.2177
whitebit

WhiteBIT

$0.2326
$0.2326
HK$1.8211
0.2169
lbank

LBank

$0.2332
$0.2332
HK$1.8258
0.2175
btse

BTSE

$0.2329
$0.2329
HK$1.8234
0.2172
gate-io

Gate.io

$0.2334
$0.2334
HK$1.8274
0.2177
htx

HTX

$0.233
$0.233
HK$1.8242
0.2173
xt

XT.COM

$0.2325
$0.2325
HK$1.8203
0.2168
upbit

Upbit

$0.233
$0.233
HK$1.8242
0.2173
kucoin

KuCoin

$0.2332
$0.2332
HK$1.8258
0.2175
mexc

MEXC

$0.2334
$0.2334
HK$1.8274
0.2177
indoex

IndoEx

$0.2325
$0.2325
HK$1.8203
0.2168
phemex

Phemex

$0.2333
$0.2333
HK$1.8266
0.2176
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.2331
$0.2331
HK$1.8250
0.2174
bitforex

BitForex

$0.2333
$0.2333
HK$1.8266
0.2176
latoken

LATOKEN

$0.2333
$0.2333
HK$1.8266
0.2176
bibox

Bibox

$0.2331
$0.2331
HK$1.8250
0.2174
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.2325
$0.2325
HK$1.8203
0.2168
bithumb

Bithumb

$0.2326
$0.2326
HK$1.8211
0.2169
poloniex

Poloniex

$0.2327
$0.2327
HK$1.8219
0.2170
kraken

Kraken

$0.2332
$0.2332
HK$1.8258
0.2175
p2b

P2B

$0.2326
$0.2326
HK$1.8211
0.2169
dydx

dYdX

$0.2328
$0.2328
HK$1.8227
0.2171
citex

CITEX

$0.233
$0.233
HK$1.8242
0.2173
bitmex

BitMEX

$0.2329
$0.2329
HK$1.8234
0.2172
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.2328
$0.2328
HK$1.8227
0.2171
stormgain

StormGain

$0.2334
$0.2334
HK$1.8274
0.2177
coinsbit

Coinsbit

$0.2327
$0.2327
HK$1.8219
0.2170
tidex

Tidex

$0.2326
$0.2326
HK$1.8211
0.2169
bitfinex

Bitfinex

$0.2328
$0.2328
HK$1.8227
0.2171
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.2328
$0.2328
HK$1.8227
0.2171

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CEL sang USD là 1 CEL tương đương với $0.00005856 và mỗi USD có giá trị là 0.2325 Celsius. Vốn hóa thị trường là $146.954m. Trong tuần qua, Celsius đã giảm -72.87%, đạt mức cao nhất là $0.8571 và mức thấp là $0.5998. Trong tháng qua, Celsius đã giảm 52.66%, đạt mức cao nhất là $0.9501 và mức thấp là $0.1334. Trong năm qua, Celsius đã giảm 5.22%, với mức cao nhất là $0.9501 và thấp nhất là $0.1047. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CEL đã được giao dịch trên 109 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.